中文 Trung Quốc
戊唑醇
戊唑醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tebuconazole (kháng nấm đại lý)
戊唑醇 戊唑醇 phát âm tiếng Việt:
[wu4 zuo4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
tebuconazole (antifungal agent)
戊型肝炎 戊型肝炎
戊子 戊子
戊寅 戊寅
戊戌 戊戌
戊戌六君子 戊戌六君子
戊戌政變 戊戌政变