中文 Trung Quốc- 戊
- 戊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thứ năm của mười Thiên thân 十天干 [shi2 tian1 gan1]
- Thứ năm theo thứ tự
- chữ "E" hoặc La Mã "V" trong danh mục "A, B, C", hoặc "I, II, III" vv
- Penta
戊 戊 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fifth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
- fifth in order
- letter "E" or roman "V" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
- penta