中文 Trung Quốc
戈
戈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ge
戈 戈 phát âm tiếng Việt:
[Ge1]
Giải thích tiếng Anh
surname Ge
戈 戈
戈培爾 戈培尔
戈壁 戈壁
戈壁灘 戈壁滩
戈壁荒灘 戈壁荒滩
戈德斯通 戈德斯通