中文 Trung Quốc
戀屍癖
恋尸癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
necrophilia
戀屍癖 恋尸癖 phát âm tiếng Việt:
[lian4 shi1 pi3]
Giải thích tiếng Anh
necrophilia
戀念 恋念
戀情 恋情
戀愛 恋爱
戀戀不捨 恋恋不舍
戀戰 恋战
戀棧 恋栈