中文 Trung Quốc
懅
懅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bashful
xấu hổ
懅 懅 phát âm tiếng Việt:
[qu2]
Giải thích tiếng Anh
bashful
ashamed
懆 懆
懇 恳
懇切 恳切
懇請 恳请
懇辭 恳辞
懈 懈