中文 Trung Quốc
懆
懆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
Buồn
懆 懆 phát âm tiếng Việt:
[cao3]
Giải thích tiếng Anh
anxious
sad
懇 恳
懇切 恳切
懇求 恳求
懇辭 恳辞
懈 懈
懈弛 懈弛