中文 Trung Quốc
  • 懆 繁體中文 tranditional chinese
  • 懆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo lắng
  • Buồn
懆 懆 phát âm tiếng Việt:
  • [cao3]

Giải thích tiếng Anh
  • anxious
  • sad