中文 Trung Quốc
懇辭
恳辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối với chân thành cảm ơn
懇辭 恳辞 phát âm tiếng Việt:
[ken3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to decline with sincere thanks
懈 懈
懈弛 懈弛
懈怠 懈怠
懈氣 懈气
應 应
應 应