中文 Trung Quốc
懇請
恳请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu tha thiết
懇請 恳请 phát âm tiếng Việt:
[ken3 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to request earnestly
懇辭 恳辞
懈 懈
懈弛 懈弛
懈惰 懈惰
懈氣 懈气
應 应