中文 Trung Quốc
懂得
懂得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu
Để biết
để hiểu
懂得 懂得 phát âm tiếng Việt:
[dong3 de5]
Giải thích tiếng Anh
to understand
to know
to comprehend
懂眼 懂眼
懂行 懂行
懂門兒 懂门儿
懅 懅
懆 懆
懇 恳