中文 Trung Quốc
懂行
懂行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biết những sợi dây
懂行 懂行 phát âm tiếng Việt:
[dong3 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to know the ropes
懂門兒 懂门儿
懃 勤
懅 懅
懇 恳
懇切 恳切
懇求 恳求