中文 Trung Quốc
憂傷
忧伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
laden với đau buồn
憂傷 忧伤 phát âm tiếng Việt:
[you1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
distressed
laden with grief
憂心 忧心
憂心忡忡 忧心忡忡
憂思 忧思
憂患 忧患
憂悶 忧闷
憂愁 忧愁