中文 Trung Quốc
憂愁
忧愁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải lo lắng
憂愁 忧愁 phát âm tiếng Việt:
[you1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
to be worried
憂慮 忧虑
憂懼 忧惧
憂灼 忧灼
憂鬱 忧郁
憂鬱症 忧郁症
憃 憃