中文 Trung Quốc
  • 憂心忡忡 繁體中文 tranditional chinese憂心忡忡
  • 忧心忡忡 简体中文 tranditional chinese忧心忡忡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sâu lo lắng và bị bệnh ở tim (thành ngữ)
憂心忡忡 忧心忡忡 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 xin1 chong1 chong1]

Giải thích tiếng Anh
  • deeply worried and sick at heart (idiom)