中文 Trung Quốc
憂患
忧患
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
đau khổ
khó khăn
憂患 忧患 phát âm tiếng Việt:
[you1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
suffering
misery
hardship
憂悶 忧闷
憂愁 忧愁
憂慮 忧虑
憂灼 忧灼
憂苦以終 忧苦以终
憂鬱 忧郁