中文 Trung Quốc
  • 惠特曼 繁體中文 tranditional chinese惠特曼
  • 惠特曼 简体中文 tranditional chinese惠特曼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Whitman (họ người)
  • Walt Whitman (1819-1892), nhà thơ người Mỹ và nhà báo
惠特曼 惠特曼 phát âm tiếng Việt:
  • [Hui4 te4 man4]

Giải thích tiếng Anh
  • Whitman (surname)
  • Walt Whitman (1819-1892), American poet and journalist