中文 Trung Quốc
惠而不費
惠而不费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại hành động mà chi phí không có gì
惠而不費 惠而不费 phát âm tiếng Việt:
[hui4 er2 bu4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
a kind act that costs nothing
惠能 惠能
惠譽 惠誉
惠農 惠农
惠遠寺 惠远寺
惠陽 惠阳
惠陽區 惠阳区