中文 Trung Quốc
惠譽
惠誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fitch, cơ quan đánh giá tín dụng
惠譽 惠誉 phát âm tiếng Việt:
[Hui4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
Fitch, credit rating agency
惠農 惠农
惠農區 惠农区
惠遠寺 惠远寺
惠陽區 惠阳区
惠陽地區 惠阳地区
惠靈頓 惠灵顿