中文 Trung Quốc
惠農區
惠农区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huinong huyện Shizuishan thành phố 石嘴山市 [Shi2 zui3 shan1 shi4], Ninh Hạ
惠農區 惠农区 phát âm tiếng Việt:
[Hui4 nong2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huinong district of Shizuishan city 石嘴山市[Shi2 zui3 shan1 shi4], Ningxia
惠遠寺 惠远寺
惠陽 惠阳
惠陽區 惠阳区
惠靈頓 惠灵顿
惠顧 惠顾
惡 恶