中文 Trung Quốc
惚
惚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
惚 惚 phát âm tiếng Việt:
[hu1]
Giải thích tiếng Anh
indistinct
惛 惛
惛耄 惛耄
惜 惜
惜寸陰 惜寸阴
惜福 惜福
惜香憐玉 惜香怜玉