中文 Trung Quốc
惘然
惘然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
perplexed
irresolute
dazed
惘然 惘然 phát âm tiếng Việt:
[wang3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
frustrated
perplexed
irresolute
dazed
惘然若失 惘然若失
惙 惙
惚 惚
惛耄 惛耄
惜 惜
惜別 惜别