中文 Trung Quốc
惕然
惕然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được sợ, sợ hãi của
惕然 惕然 phát âm tiếng Việt:
[ti4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to be afraid, fearful of
惘 惘
惘然 惘然
惘然若失 惘然若失
惚 惚
惛 惛
惛耄 惛耄