中文 Trung Quốc
情緒化
情绪化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình cảm
đa cam
情緒化 情绪化 phát âm tiếng Việt:
[qing2 xu4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
emotional
sentimental
情緒商數 情绪商数
情緒智商 情绪智商
情緒狀態 情绪状态
情義 情义
情色 情色
情蒐 情蒐