中文 Trung Quốc
情報
情报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông tin
tình báo
情報 情报 phát âm tiếng Việt:
[qing2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
information
intelligence
情報處 情报处
情場 情场
情境 情境
情夫 情夫
情婦 情妇
情形 情形