中文 Trung Quốc
情勢
情势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình
hoàn cảnh
情勢 情势 phát âm tiếng Việt:
[qing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
situation
circumstance
情同手足 情同手足
情同骨肉 情同骨肉
情味 情味
情報 情报
情報處 情报处
情場 情场