中文 Trung Quốc
悼念
悼念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau khổ
悼念 悼念 phát âm tiếng Việt:
[dao4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
to grieve
悼襄王 悼襄王
悼詞 悼词
悼辭 悼辞
悽哀 凄哀
悽惻 凄恻
悽慘 凄惨