中文 Trung Quốc
悸動
悸动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảng
để rung
悸動 悸动 phát âm tiếng Việt:
[ji4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to pound
to throb
悸慄 悸栗
悻 悻
悻悻 悻悻
悼念 悼念
悼襄王 悼襄王
悼詞 悼词