中文 Trung Quốc
悻悻
悻悻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
bực bội
悻悻 悻悻 phát âm tiếng Việt:
[xing4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
angry
resentful
悼 悼
悼念 悼念
悼襄王 悼襄王
悼辭 悼辞
悽 凄
悽哀 凄哀