中文 Trung Quốc
悲鳴
悲鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
utter buồn gọi
than thở
悲鳴 悲鸣 phát âm tiếng Việt:
[bei1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
utter sad calls
lament
悳 德
悴 悴
悵 怅
悵惘 怅惘
悵然 怅然
悶 闷