中文 Trung Quốc
悳
德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 德 [de2]
悳 德 phát âm tiếng Việt:
[de2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 德[de2]
悴 悴
悵 怅
悵悵然 怅怅然
悵然 怅然
悶 闷
悶 闷