中文 Trung Quốc
悲觀
悲观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi quan
悲觀 悲观 phát âm tiếng Việt:
[bei1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
pessimistic
悲酸 悲酸
悲鳴 悲鸣
悳 德
悵 怅
悵悵然 怅怅然
悵惘 怅惘