中文 Trung Quốc
悉數
悉数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liệt kê chi tiết
để giải thích rõ ràng
悉數 悉数 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
to enumerate in detail
to explain clearly
悉數 悉数
悉達多 悉达多
悊 悊
悌友 悌友
悌睦 悌睦
悍 悍