中文 Trung Quốc
悅耳
悦耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêu ngọt
đẹp (của âm thanh)
悅耳 悦耳 phát âm tiếng Việt:
[yue4 er3]
Giải thích tiếng Anh
sweet-sounding
beautiful (of sound)
悅色 悦色
悆 悆
悉 悉
悉德尼 悉德尼
悉心 悉心
悉數 悉数