中文 Trung Quốc
悉
悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong mọi trường hợp
biết
悉 悉 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
in all cases
know
悉尼 悉尼
悉德尼 悉德尼
悉心 悉心
悉數 悉数
悉達多 悉达多
悊 悊