中文 Trung Quốc
  • 悉德尼 繁體中文 tranditional chinese悉德尼
  • 悉德尼 简体中文 tranditional chinese悉德尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sidney hoặc Sydney (tên)
悉德尼 悉德尼 phát âm tiếng Việt:
  • [Xi1 de2 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • Sidney or Sydney (name)