中文 Trung Quốc
悅
悦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài lòng
悅 悦 phát âm tiếng Việt:
[yue4]
Giải thích tiếng Anh
pleased
悅納 悦纳
悅耳 悦耳
悅色 悦色
悉 悉
悉尼 悉尼
悉德尼 悉德尼