中文 Trung Quốc
悄然
悄然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặng lẽ
sorrowfully
悄然 悄然 phát âm tiếng Việt:
[qiao3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
quietly
sorrowfully
悄然無聲 悄然无声
悄聲 悄声
悅 悦
悅耳 悦耳
悅色 悦色
悆 悆