中文 Trung Quốc
恿
恿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đôn đốc
để kích động
恿 恿 phát âm tiếng Việt:
[yong3]
Giải thích tiếng Anh
to urge
to incite
悀 悀
悁 悁
悁 悁
悄 悄
悄 悄
悄悄 悄悄