中文 Trung Quốc
恭惟
恭惟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 恭維|恭维 [gong1 wei5]
恭惟 恭惟 phát âm tiếng Việt:
[gong1 wei5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 恭維|恭维[gong1 wei5]
恭敬 恭敬
恭敬不如從命 恭敬不如从命
恭祝 恭祝
恭親王 恭亲王
恭親王奕訢 恭亲王奕䜣
恭賀 恭贺