中文 Trung Quốc- 恭敬不如從命
- 恭敬不如从命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phụ thuộc là có thay thế cho Vâng lời (thành ngữ)
- (nói để chấp nhận yêu cầu của sb, lời mời vv)
恭敬不如從命 恭敬不如从命 phát âm tiếng Việt:- [gong1 jing4 bu4 ru2 cong2 ming4]
Giải thích tiếng Anh- deference is no substitute for obedience (idiom)
- (said to accept sb's request, invitation etc)