中文 Trung Quốc
恭敬
恭敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
deferential
tôn trọng
恭敬 恭敬 phát âm tiếng Việt:
[gong1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
deferential
respectful
恭敬不如從命 恭敬不如从命
恭祝 恭祝
恭維 恭维
恭親王奕訢 恭亲王奕䜣
恭賀 恭贺
恭賀佳節 恭贺佳节