中文 Trung Quốc
恭親王
恭亲王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại Hoàng thân (thanh tiêu đề)
恭親王 恭亲王 phát âm tiếng Việt:
[Gong1 qin1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
Grand Prince (Qing title)
恭親王奕訢 恭亲王奕䜣
恭賀 恭贺
恭賀佳節 恭贺佳节
恭順 恭顺
息 息
息事寧人 息事宁人