中文 Trung Quốc
恬愉之安
恬愉之安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoải mái tại hòa bình (thành ngữ)
恬愉之安 恬愉之安 phát âm tiếng Việt:
[tian2 yu2 zhi1 an1]
Giải thích tiếng Anh
comfortably at peace (idiom)
恬暢 恬畅
恬波 恬波
恬淡 恬淡
恬澹 恬澹
恬然 恬然
恬美 恬美