中文 Trung Quốc
恩膏
恩膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu tiên phong phú
恩膏 恩膏 phát âm tiếng Việt:
[en1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
rich favor
恩賈梅納 恩贾梅纳
恩賜 恩赐
恩里科·費米 恩里科·费米
恪 恪
恪守 恪守
恪慎 恪慎