中文 Trung Quốc
  • 怒江 繁體中文 tranditional chinese怒江
  • 怒江 简体中文 tranditional chinese怒江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nujiang sông Nam Tây Tạng và Tây Bắc Vân Nam, đạt trên của Salween sông 薩爾溫江|萨尔温江, tạo thành biên giới của Myanmar và Thái Lan
怒江 怒江 phát âm tiếng Việt:
  • [Nu4 jiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • Nujiang river of south Tibet and northwest Yunnan, the upper reaches of Salween river 薩爾溫江|萨尔温江, forming border of Myanmar and Thailand