中文 Trung Quốc
怒
怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
giận dữ
hưng thịnh
mạnh mẽ
怒 怒 phát âm tiếng Việt:
[nu4]
Giải thích tiếng Anh
anger
fury
flourishing
vigorous
怒不可遏 怒不可遏
怒吼 怒吼
怒容 怒容
怒形於色 怒形于色
怒恨 怒恨
怒放 怒放