中文 Trung Quốc
怒恨
怒恨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực hận thù
animosity
mặc dù
怒恨 怒恨 phát âm tiếng Việt:
[nu4 hen4]
Giải thích tiếng Anh
extreme hatred
animosity
spite
怒放 怒放
怒斥 怒斥
怒族 怒族
怒氣沖沖 怒气冲冲
怒江 怒江
怒江傈僳族自治區 怒江傈僳族自治区