中文 Trung Quốc
怒吼
怒吼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dưới
để ngợi
để snarl
怒吼 怒吼 phát âm tiếng Việt:
[nu4 hou3]
Giải thích tiếng Anh
to bellow
to rave
to snarl
怒容 怒容
怒容滿面 怒容满面
怒形於色 怒形于色
怒放 怒放
怒斥 怒斥
怒族 怒族