中文 Trung Quốc
怒容
怒容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận nhìn
怒容 怒容 phát âm tiếng Việt:
[nu4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
angry look
怒容滿面 怒容满面
怒形於色 怒形于色
怒恨 怒恨
怒斥 怒斥
怒族 怒族
怒氣 怒气