中文 Trung Quốc
怏
怏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
discontented
怏 怏 phát âm tiếng Việt:
[yang4]
Giải thích tiếng Anh
discontented
怒 怒
怒不可遏 怒不可遏
怒吼 怒吼
怒容滿面 怒容满面
怒形於色 怒形于色
怒恨 怒恨