中文 Trung Quốc
快樂
快乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
vui vẻ
快樂 快乐 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 le4]
Giải thích tiếng Anh
happy
merry
快樂大本營 快乐大本营
快樂幸福 快乐幸福
快步 快步
快步跑 快步跑
快活 快活
快照 快照